Saturday, October 17, 2015

Từ vựng về Cơ thể người

1/ cơ th 신체 body 
2/ tóc 머리카락 hair 
3/ trán 이마 forehead 
4/ m eye 
5/ mũi  nose 
6/ má  cheek 
7/ tai  ear 
8/ ming  mouth 
9/ môi 입술 lips
10/  lưỡ tongue 


11/ răng  teeth 
12/ c chin 
13/ nt ru birthmark
 14/ m여드름 pimple
15/ râu수염 beard
16/ c  neck 
17/ cánh tay  arm 
18/ ng가슴 chest
19/ vai 어깨 shoulder
20/ bàn tay  hand 
21/ ngón tay 손가락 finger 
22/ bng  belly
23/ chân 다리 legs 
24/ bàn chân  feet
25/ móng tay 손톱 nail
26/ lưng  back 
27/ mông 엉덩이 ass, butt
28/ ngón chân 발가락 toe 
29/ tim 심장 heart 
30/ não  brain 
31/ máu  blood
32/ xương  bone
33/  cơ b근육 muscle
34/ da 피부 skin 
35/ th flesh 
36/ người l성인 adult
37/ người già 노인 Old people
38/ tang l 장례식 funeral
39/ m 무덤 grave 
40/ nhân sinh 인생 life 
41/ Bắp đùi / Đùi – Thigh
42/ Mắt cá chân – Angkle
43/ Đầu gối – Knee
44/ Gót chân - Heel
45/ Phổi – Lung
46/ Dạ dày (Bao tử) – Stomach
47/ Gan – Liver
48/ Động mạch – Artery
49/ Tĩnh mạch - Vein



No comments:

Post a Comment